Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Test hole

Mục lục

Đo lường & điều khiển

lỗ thử nghiệm

Xây dựng

lỗ khoan thăm dò

Kỹ thuật chung

lỗ khoan thăm dò
lỗ thăm dò
structural test hole
lỗ thăm dò cấu tạo (địa chất)

Xem thêm các từ khác

  • Test hole drilling

    sự khoan thăm dò địa chất,
  • Test horn

    loa thử,
  • Test in place

    thí nghiệm kiểm tra tại chỗ,
  • Test in place, in-situ test

    thí nghiệm kiểm tra tại chỗ,
  • Test in site

    thí nghiệm tại hiện trường, thí nghiệm tại chỗ,
  • Test instruction

    lệnh kiểm tra,
  • Test instrumentation

    sự trang bị máy thử nghiệm,
  • Test instruments

    thiết bị thử nghiệm,
  • Test interval

    quãng cách thí nghiệm, khoảng cách thí nghiệm, quãng cách thử,
  • Test item

    mặt hàng thử nghiệm, mục thử nghiệm,
  • Test item name

    tên phần tử kiểm thử, tên phần tử test,
  • Test jack

    jắc thử, lỗ cắm thử, giắc thử nghiệm, ổ cắm thử, ổ cắm thử nghiệm, phích thử,
  • Test jar

    dụng cụ điều chỉnh rãnh,
  • Test key

    khoá thử,
  • Test laboratory

    phòng thí nghiệm kiểm tra, phòng thí nghiệm kiểm thử,
  • Test lamp

    đèn kiểm tra mạch điện, đèn dò gas (dùng khí) halogen, đèn thử,
  • Test lead

    cáp đo, đầu dây ra thử nghiệm, dây dẫn thử, dây đấu thử, dây nối thử, dây ra thử, dây tiếp dẫn, đầu dây cảm biến,...
  • Test library

    thư viện kiểm tra, thư viện thử,
  • Test light

    đèn kiểm tra mạch điện,
  • Test limits

    giới hạn thí nghiệm, giới hạn thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top