Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Test log

Kỹ thuật chung

biên bản thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Test loop

    vòng thử, vòng thử nghiệm,
  • Test loop (TL)

    vòng lặp kiểm tra, vòng lặp thử,
  • Test lot

    lô kiểm tra, lô thử nghiệm,
  • Test mailing

    sự gởi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện, sự gửi thử nghiệm tài liệu quảng cáo qua bưu điện,
  • Test management protocol

    giao thức quản lý kiểm thử, giao thức quản lý kiểm tra, giao thức quản lý test,
  • Test market

    chợ trắc nghiệm, thị trường thí điểm,
  • Test marketing

    sự bán thử, thử nghiệm tiếp thị,
  • Test match

    Danh từ: trận đấu thể nghiệm (để chuẩn bị đi thi đấu.. trong môn cricket, bóng bầu dục)...
  • Test meal

    bữa ăn thử nghiệm,
  • Test medium

    môi trường thử nghiệm, môi trường đối chứng,
  • Test meter

    dụng cụ đo thí nghiệm,
  • Test method

    phương pháp thử nghiệm, phương pháp kiểm tra, phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, external test...
  • Test methode

    phương pháp thử,
  • Test model

    mẫu thí nghiệm, mô hình thí nghiệm, mô hình thử, mô hình thí nghiệm, mobile test model (mtm), mô hình thử nghiệm di động
  • Test needle

    kim thử,
  • Test network

    mạng máy tính thử nghiệm,
  • Test number

    số kiểm tra,
  • Test object

    đối tượng thử (nghiệm), Nghĩa chuyên nghành: dụng cụ thử nghiệm,
  • Test of change of temperature

    thử nghiệm thay đổi nhiệt độ,
  • Test of convergence

    tiêu chuẩn hội tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top