Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Testing apparatus

Mục lục

Kỹ thuật chung

bộ kiểm tra
bộ thử
máy kiểm tra
máy thử
máy thử nghiệm
armature testing apparatus
máy thử nghiệm phần ứng điện
thiết bị thử
quick testing apparatus
thiết bị thứ nhanh

Cơ - Điện tử

Thiết bị thử nghiệm

Thiết bị thử nghiệm

Y học

thiết bị thử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top