Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tetanus

Mục lục

/'tetənəs/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh uốn ván

Chuyên ngành

Y học

bệnh uốn ván

Xem thêm các từ khác

  • Tetanus antitoxin

    kháng độc tố uốn ván,
  • Tetanus dorsalis

    uốn ván lưng,
  • Tetanus infantum

    uốn ván trẻ sơ sinh,
  • Tetanus lateralis

    uốn ván thân cong phíabên,
  • Tetanus neonatorum

    uốn ván trẻ sơ sinh,
  • Tetanus posticus

    uốn ván lưng cong,
  • Tetanus toxin

    độc tố uốn ván, độc tố uốn ván,
  • Tetanusinfantum

    uốn ván trẻ sơ sinh,
  • Tetany

    / ´tetəni /, Y học: co cứng,
  • Tetartanopia

    (chứng) rnù phần tư thị trường 2 . mù màu lam vàng,
  • Tetartanopsia

    (chứng) rnù phần tư thị trường 2 . mù màu lam vàng,
  • Tetchily

    Phó từ: hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu,
  • Tetchiness

    / ´tetʃinis /, danh từ, tính hay bực mình, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa:...
  • Tetchy

    / 'tet∫i /, Tính từ: hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu, Từ đồng...
  • Tetevision tower

    tháp vô tuyến,
  • Tether

    / 'teðə(r) /, Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi,...
  • Tethered balloon

    phong vũ tính khí áp,
  • Tetr-

    Danh từ: dây dắt (dây thừng, xích buộc một con vật khi nó đang ăn cỏ), phạm vi, giới hạn (hiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top