Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tetchy

Mục lục

/'tet∫i/

Thông dụng

Cách viết khác techy

Tính từ

Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
a tetchy remark
một tâm trạng cáu kỉnh
a tetchy person
người hay càu nhàu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
choleric , irascible , peppery , quick-tempered , touchy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top