Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tetrahedron

Mục lục

/¸tetrə´hi:drən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tetrahedrons

(toán học) khối bốn mặt, tứ diện
tetrahedron of reference
tứ diện quy chiếu

Chuyên ngành

Toán & tin

khối tứ diện
tetrahedron of reference
tứ diện quy chiếu
coordinate tetrahedron
tứ diện toạ độ
perspective tetrahedron
tứ diện phối cảnh
regular tetrahedron
tứ diện đều
self-conjugate tetrahedron
tứ diện tự liên hợp
self-polar tetrahedron
tứ diện tự đối cực

Xây dựng

khối tứ diện

Cơ - Điện tử

Khối tứ diện, khối bốn mặt

Khối tứ diện, khối bốn mặt

Điện

hình tứ diện

Kỹ thuật chung

khối bốn mặt
tetrahedron hypothesis
giả thuyết khối bốn mặt
khối tứ diện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top