Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thanatophidia

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

loài rắn độc

Y học

loài rắn độc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thanatophidial

    (thuộc) loài rắn độc,
  • Thanatophobia

    / ¸θænətou´foubiə /, Y học: ám ảnh sợ chết,
  • Thanatophohia

    ám ảnh sợ chết,
  • Thanatopsia

    (sự) khám nghiệm tử thi,
  • Thanatopsy

    (sự) khám nghiệm tử thi,
  • Thanatosis

    hoại thư, hoại tử,
  • Thanetian stage

    bậc thaneti,
  • Thank

    / θæŋk /, Ngoại động từ: cám ơn, bày tỏ sự biết ơn ai, xin; yêu cầu, Hình...
  • Thank-you

    Danh từ: sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn, thank-you letters, những bức thư cảm...
  • Thankful

    / θæŋkfl /, Tính từ: biết ơn, cảm ơn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thankfully

    / θæŋkfəli /, Phó từ: một cách biết ơn, (thông tục) tôi/ chúng tôi rất vui mừng; may mắn, thankfully...
  • Thankfulness

    / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude...
  • Thanking you in advance

    cám ơn ông trước,
  • Thankless

    / ´θæηklis /, Tính từ: vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa, bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở...
  • Thanklessly

    Phó từ: vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa, bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì,
  • Thanklessness

    / ´θæηklisnis /, danh từ, sự vô ơn, sự vong ơn, sự bạc nghĩa, tính chất bạc bẽo, tính chất không lợi lộc, tính chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top