Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thanks


Mục lục

/'θæŋks/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Sự cảm ơn, lời cảm ơn
to express one's thanks
tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
no, thanks
thôi, xin cảm ơn (đáp lại lời mời dùng thêm đồ ăn thức uốngtrong bữa tiệc)
my heartfelt thanks to you all
xin chân thành cám ơn tất cả các bạn

Cấu trúc từ

thanks to somebody/something
nhờ có
thanks to your help
nhờ có sự giúp đỡ của anh
a vote of thanks
(thông tục) cảm ơn anh (dùng (như) một thán từ)
no thanks to somebody/something
bất chấp ai/cái gì; không phải vì ai/cái gì

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , benediction , blessing , credit , grace , gramercy , gratefulness , gratitude , praise , recognition , thankfulness , thanksgiving , thank you note , appreciation

Từ trái nghĩa

noun
criticism

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top