Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thanksgiving

Mục lục

/´θæηs¸giviη/

Thông dụng

Danh từ

Sự tạ ơn; sự biểu hiện biết ơn (nhất là với Chúa)
( Thanksgiving ( Day)) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
benediction , blessing , thanks

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top