Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thaw lake

Hóa học & vật liệu

hồ cactơ

Xem thêm các từ khác

  • Thaw mechanism

    cơ cấu tan giá,
  • Thaw needle

    thanh kéo (khối đá),
  • Thaw rigor

    hóa cứng khi tan giá,
  • Thaw settlement

    độ lún do tan băng,
  • Thawed

    tan ra (băng), được làm tan băng, được làm tan giá, được làm tan giá (tan băng), chảy ra (băng), thawed state, trạng thái (được)...
  • Thawed product

    sản phẩm tan giá,
  • Thawed state

    trạng thái (được) làm tan giá, trạng thái phản vệ sinh,
  • Thawed tissue

    mô (hữu cơ, động thực vật) được làm tan giá, mô được làm tan giá (mô của sinh vật),
  • Thawer

    hệ thống làm tan đông, dielectric thawer, hệ thống làm tan đông bằng dung môi
  • Thawing

    Danh từ: sự tan (của tuyết), sự tan băng, tan [sự tan băng], sự tan băng, sự tan đông,
  • Thawing agent

    chất làm mềm,
  • Thawing and freezing test

    thử đông cứng - tan vữa (bê-tông),
  • Thawing come-up

    chu kỳ tan băng,
  • Thawing compartment

    buồng (khu vực) làm tan giá, buồng làm tan giá, khu vực làm tan giá,
  • Thawing cycle

    chu kỳ tan giá,
  • Thawing fluid

    chất lưu làm tan giá, môi trường (lỏng) tan giá,
  • Thawing index

    hệ số tan băng,
  • Thawing method

    phương pháp làm tan giá, phương pháp tan giá,
  • Thawing off process

    quá trình tan giá,
  • Thawing period

    thời kỳ tan băng, thời kỳ băng tan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top