- Từ điển Anh - Việt
Theft
Mục lục |
/θeft/
Thông dụng
Danh từ
Sự ăn trộm, sự trộm cắp; hành vi trộm cắp, hành vi ăn trộm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự ăn trộm
sự ăn cắp
Kinh tế
trộm cắp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annexation , appropriation , break-in , burglary , caper , cheating , crime , defrauding , deprivation , embezzlement , extortion , filch , fleece * , fraud , grab * , heist , holdup , hustle * , job * , larceny , lift * , looting , mugging , peculation , pilferage , pilfering , pillage , pinch * , piracy , plunder , purloining , racket * , rapacity , rip-off * , robbery , robbing , score * , shoplifting , snatch * , snitch * , steal , stickup , swindle , swindling , swiping , thievery , thieving , touch * , vandalism , conversion , defalcation , filching , misappropriation , plagiarism , rustling , stealing
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theft, pilferage and non-delivery vol
rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng, -
Theft-proof
bất khả xâm phạm, chống trộm, ngừa trộm, phòng trộm, -
Theft insurance
bảo hiểm mất trộm, bảo hiểm trộm cắp, -
Theft insure
bảo hiểm mất trộm, -
Theft pilferage and non -delivery
rủi ro trộm cắp và không giao được hàng, theft , pilferage and non-delivery vol, rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng -
Theft risk
rủi ro trộm cắp, -
Thein
Danh từ: (hoá học) tein; tinh trà, tein, -
Theine
/ ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,... -
Their
/ ðea(r) /, Tính từ: của chúng, của chúng nó, của họ, their fame rests entirely on one record, tiếng... -
Theirs
/ ðeəz /, Đại từ: của chúng, của chúng nó, của họ, theirs are the children with very fair hair, con... -
Theism
/ 'θi:izəm /, Danh từ: (triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành vũ... -
Theist
/ 'θi:ist /, danh từ, (triết học) người theo thuyết hữu thần, người tin ở thuyết hữu thần, -
Theistic
/ θi:'istik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết hữu thần, -
Theistical
/ θi:'istikl /, như theistic, -
Thelalgia
(chứng) đau núm vú, -
Thelarche
(sự) nhú núm vú, -
Thelaziasis
bệnh giun theiazia ở mắt, -
Theleplasty
(thủ thuật ) tạo hình núm vú, -
Thelerethism
(sự) cương núm vú, -
Thelitis
viêm núm vú, viêmnúm vú,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.