- Từ điển Anh - Việt
Theoretical
Mục lục |
/,θiə'retikl/
Thông dụng
Cách viết khác theoretic
Như theoretic
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) lý thuyết, thuộc lý thuyết
Kỹ thuật chung
lý thuyết
- apex of the theoretical triangle
- đỉnh tam giác lý thuyết
- Frog point, Theoretical
- mũi tâm ghi lý thuyết
- maximum theoretical numerical aperture
- khẩu số lý thuyết cực đại
- Switch point, Theoretical
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
- TD (theoreticaldensity)
- mật độ lý thuyết
- theoretical analysis
- sự phân tích lý thuyết
- Theoretical Arrival Time (TAT)
- thời gian tới theo lý thuyết
- Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
- Cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về Quang học, Phân tử và Nguyên tử
- theoretical Carnot value
- hệ số Carnot lý thuyết
- theoretical Carnot value
- hệ số lạnh Carnot lý thuyết
- theoretical chemistry
- hóa học lý thuyết
- theoretical concept
- khái niệm lý thuyết
- theoretical density (TD)
- mật độ lý thuyết
- theoretical displacement
- thể tích hút lý thuyết
- theoretical displacement
- thể tích quét lý thuyết
- theoretical draft
- đồ án lý thuyết
- theoretical equation
- công thức lý thuyết
- theoretical estimation
- ước lượng bằng lý thuyết
- theoretical flame temperature
- nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
- theoretical frog point
- mũi tâm ghi lý thuyết
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- theoretical investigation
- sự nghiên cứu lý thuyết
- theoretical length
- chiều dài lý thuyết
- theoretical maximum density
- dung trọng lý thuyết lớn nhất
- theoretical model
- mô hình lý thuyết
- theoretical physics
- vật lý lý thuyết
- theoretical plate
- đĩa lý thuyết
- theoretical refrigeration capacity
- năng suất lạnh lý thuyết
- theoretical refrigeration cycle
- chu kỳ lạnh lý thuyết
- theoretical span
- nhịp lý thuyết
- theoretical study
- sự nghiên cứu lý thuyết
- theoretical switch point
- mũi tâm ghi lý thuyết
- theoretical treatment
- khảo sát lý thuyết
- theoretical variable
- biến lý thuyết
- theoretical volumetric efficiency
- chu trình lạnh lý thuyết
- theoretical volumetric efficiency
- hệ số cấp lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng lý thuyết
- theoretical yield
- sản lượng theo lý thuyết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , academic , analytical , as a premise , assumed , codified , conjectural , contingent , formalistic , formularized , general , ideal , idealized , ideational , ideological , imaginative , impractical , instanced , intellectual , in the abstract , in theory , logical , metaphysical , notional , on paper * , pedantic , philosophical , postulated , presumed , problematical , pure , quixotic , speculative , suppositional , tentative , transcendent , transcendental , unearthly , unproved , unsubstantiated , vague , hypothetic , hypothetical , theoretic , contemplative , doctrinaire , fictitious , nominal , platonic , postulatory , presumptive , putative , quodlibetic , received , supposititious , unpractical
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theoretical Arrival Time (TAT)
thời gian tới theo lý thuyết, -
Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về quang học, phân tử và nguyên tử, -
Theoretical Carnot value
hệ số carnot lý thuyết, hệ số lạnh carnot lý thuyết, -
Theoretical Maximum Residue Contribution
dư lượng tối đa được chấp nhận trên lý thuyết, lượng thuốc trừ sâu tối đa trên lý thuyết có trong thực đơn hàng... -
Theoretical air
lượng khí tiêu chuẩn, -
Theoretical analysis
sự phân tích lý thuyết, -
Theoretical astronomy
thiên văn học lý thuyết, -
Theoretical capacity
năng suất lý thuyết, -
Theoretical ceiling
trần bay lý thuyết, -
Theoretical chemistry
hóa học lý thuyết, -
Theoretical concept
khái niệm lý thuyết, -
Theoretical curve
đường cong lý thuyết, -
Theoretical density (TD)
mật độ lý thuyết, -
Theoretical displacement
thể tích hút lý thuyết, thể tích quét lý thuyết, -
Theoretical draft
đồ án lý thuyết, -
Theoretical efficiency
hiệu suất lý thuyết, -
Theoretical equation
công thức lý thuyết, -
Theoretical estimation
ước lượng bằng lý thuyết, -
Theoretical flame temperature
nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết, -
Theoretical frog point
mũi tâm ghi lý thuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.