- Từ điển Anh - Việt
Thereafter
Mục lục |
/ðeər'ɑ:ftə/
Thông dụng
Phó từ
Sau đó, về sau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from there on , hereafter , thenceforth , thenceforward , accordingly , afterwards , subsequently
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Thereat
/ ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,... -
Thereby
/ ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng... -
Therefor
/ ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về... -
Therefore
/ 'ðeəfɔ:(r) /, Phó từ: bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, Xây dựng:... -
Therefrom
/ ¸ðɛə´frɔm /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy, -
Therein
/ ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp... -
Thereinafter
/ ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một... -
Thereinbefore
/ ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây, -
Thereinunder
Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây, -
Thereof
/ ðeər'ɔv /, Phó từ: (pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
359 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"