Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermal reactor

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bộ phản ứng nhiệt

Giải thích EN: Any system, vessel, or device in which heat-induced chemical reactions take place.Giải thích VN: Một hệ thống, bồn hay thiết bị trong đó các phản ứng hóa học tạo nhiệt xẩy ra.

Vật lý

lò phản ứng nhiệt (một loại lò phản ứng hạt nhân)

Kỹ thuật chung

lò phản ứng nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top