Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermal resistance

Mục lục

Điện lạnh

độ cản nhiệt

Kỹ thuật chung

điện trở nhiệt
độ bền nhiệt
nhiệt trở
heat [thermal] resistance
nhiệt trở truyền nhiệt
overall thermal resistance
tổng nhiệt trở
Overall thermal resistance (R.value)
Nhiệt trở tổng (giá trị R)
total thermal resistance
tổng nhiệt trở
sức cản nhiệt
sức chịu nhiệt

Kinh tế

điện trở nhiệt

Xây dựng

sức cản nhiệt, sức bền nhiệt, sức chịu nhiệt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top