Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermionic

Mục lục

/,θɜ:mi'ɒnik/

Thông dụng

Tính từ

Thecmionic, thuộc kỹ thuật - điện tử học (thuộc ngành (vật lý) nghiên cứu sự phát ra các electron ở nhiệt độ cao)

Chuyên ngành

Điện

nhiệt xạ

Giải thích VN: Khoa nghiên cứu về sự phát điện tử bằng nhiệt.

Điện lạnh

thuộc nhiệt electron
thuộc nhiệt ion

Kỹ thuật chung

nhiệt điện tử
integrated thermionic circuit
mạch nhiệt điện tử tích hợp
thermionic cathode
catốt nhiệt điện tử
thermionic converter
bộ đổi nhiệt điện tử
thermionic emission
phát xạ nhiệt điện tử
thermionic generator
máy phát nhiệt điện tử
thermionic relay
rơle nhiệt điện tử
thermionic triode
triot nhiệt điện tử
thermionic tube
đèn nhiệt điện tử
thermionic tube
van nhiệt điện tử
thermionic valve
đèn nhiệt điện tử
thermionic valve
van nhiệt điện tử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top