Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thickening ability

Xây dựng

khả năng làm đặc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thickening agent

    chất để làm keo, tác nhân làm đặc, chất làm đặc,
  • Thickening cone

    nón lèn chặt,
  • Thickening machine

    máy bào gỗ,
  • Thickening time test

    sự đo thời gian hóa đặc (của ximăng để đặt bơm),
  • Thickening washer

    vòng đệm bít, vòng đệm bít,
  • Thickest value

    giá trị tập trung đông nhất (trong thống kế), giá trị tập trung đồng nhất (trong thống kê),
  • Thicket

    / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake...
  • Thickhead

    / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead...
  • Thickheaded

    Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded...
  • Thickish

    Tính từ: hơi dày, hơi đặc, hơi rậm, hơi u ám (thời tiết),
  • Thickly

    dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề,
  • Thickness

    / ´θiknis /, Danh từ: tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc,...
  • Thickness calender

    máy cán chiều dày,
  • Thickness design

    thiết kế (tính toán) chiều dày,
  • Thickness draft

    khổ chiều dầy, dưỡng đo dầy,
  • Thickness gage

    thước đo chiều dày,
  • Thickness gauge

    thước đo chiều dày (cỡ lá), thước đo cỡ dày, thước đo độ hở, cỡ dày, dưỡng đo chiều dầy, thước đo chiều dầy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top