Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thickset

Mục lục

/¸θik´set/

Thông dụng

Tính từ

Rậm, um tùm (về hàng rào)
Có thân hình thấp và mập; chắc nịch (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blocky , chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top