Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thigh

Mục lục

/θai/

Thông dụng

Danh từ

Đùi; bắp đùi
Phần tương ứng của chân sau một con vật

Chuyên ngành

Kinh tế

bắp đùi
xương đùi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
crural
noun
femur , flank , gammon , groin , ham , hock , leg , loins

Xem thêm các từ khác

  • Thigh-bone

    / ´θai¸boun /, danh từ, xương đùi,
  • Thigmesthesia

    xúc giác,
  • Thigmocyte

    tiểu cầu,
  • Thigmotactic

    (thuộc) hướng động tiếp xúc,
  • Thigmotactic bacterium

    vi khuẩn tiếp xúc,
  • Thigmotaxis

    tính hướng động tiếp xúc,
  • Thigmotropic

    hướng tiếp xúc,
  • Thigmotropism

    tính hướng tiếp xúc,
  • Thill

    / θil /, Danh từ: càng xe, gọng xe, Xây dựng: tầng sét chịu lửa,...
  • Thill-horse

    như thiller,
  • Thiller

    / θilə /, danh từ, ngựa kéo xe,
  • Thimble

    / 'θimbl /, Danh từ: cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá), (cơ khí) măngsông,...
  • Thimble coupling

    khớp ống,
  • Thimble printer

    máy in vòng chữ,
  • Thimbleful

    / 'θimblful /, Danh từ: hớp, ngụm (rượu..),
  • Thimblerig

    / ´θimbəl¸rig /, Danh từ: trò bài tây,
  • Thimblerigger

    / ´θimbəl¸rigə /, danh từ, thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận,
  • Thimblerigging

    như thimblerig,
  • Thimotropism

    tính hướng tiếp xúc,
  • Thin

    / θin /, Tính từ: mỏng, mảnh; có đường kính nhỏ, mảnh dẻ, mảnh khảnh, gầy, không có nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top