Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thimble

Mục lục

/'θimbl/

Thông dụng

Danh từ

Cái đê (dùng để bảo vệ và để đẩy kim khi khâu vá)
(cơ khí) măngsông, ống lót
(hàng hải) vòng sắt

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng

Vấu, tai, đầu cáp, ống, vòng

Giao thông & vận tải

đầu váp (có đai)

Hóa học & vật liệu

vòng sắt

Xây dựng

măng song thẳng
ống nối

Kỹ thuật chung

khớp nối
đầu cáp
lỗ cáp
ống
ống bọc
ống hình trụ
ống lồng
ống lót
ống lót trục chính
ống luồn
ống trụ (để dùng ở chậu nấu thủy tinh quang học)
tai
vấu
vòng
cable thimble
vòng nối cáp
eyelet thimble
tai vòng
thimble printer
máy in vòng chữ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top