Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thin-skinned

Mục lục

/´θin¸skind/

Thông dụng

Tính từ

Có da mỏng
(nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái

Chuyên ngành

Kinh tế

có da mỏng
vỏ mỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
delicate , easily hurt , easily offended , hypersensitive , oversensitive , sensitive , soft , touchy , ultrasensitive , vulnerable , impressible , irritable , leptodermic , sulky

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top