Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thin film

Mục lục

Kỹ thuật chung

lớp mỏng
màng mỏng
magnetic thin film
màng mỏng từ
magnetic thin film
màng mỏng từ tính
magnetic thin film storage
bộ nhớ màng mỏng từ
resistive thin film
màng mỏng điện trở
superconducting thin film
màng mỏng siêu dẫn
TFEL (thinfilm electroluminescence)
hiện tượng điện phát quang màng mỏng
TFT (thin-film transistor)
tranzito màng mỏng
thin film capacitor
tụ màng mỏng
thin film electroluminescence (TFEL)
sự điện phát quang màng mỏng
thin film hybrid circuit
mạch lai màng mỏng
thin film hybrid circuit substrate
đế mạch lai màng mỏng
thin film material
vật liệu màng mỏng
thin film optical waveguide
ống dẫn sáng màng mỏng
thin film resistor
điện trở màng mỏng
thin film rust preventive
lớp màng mỏng bảo vệ
thin film transistor
tranzito màng mỏng
Thin Film Transistor (TFT)
tranzito màng mỏng
thin film waveguide
ống dẫn sóng màng mỏng
thin-film amplifier
bộ khuếch đại màng mỏng
thin-film cell
pin màng mỏng
thin-film circuit
mạch màng mỏng
thin-film cryotron
cryotron màng mỏng
thin-film diode
đi-ốt màng mỏng
Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
hiệu ứng điện quang màng mỏng
thin-film ferrite coil
cuộn dây ferit màng mỏng
thin-film head
đầu màng mỏng
thin-film integrated circuit
IC màng mỏng
thin-film integrated circuit
mạch tích hợp màng mỏng
thin-film memory
bộ nhớ màng mỏng
thin-film microcircuit
vi mạch màng mỏng
thin-film microelectronics
điện tử học màng mỏng
thin-film semiconductor
bán dẫn màng mỏng
thin-film solar cell
mặt trời màng mỏng
thin-film storage
bộ nhớ màng mỏng
thin-film technique
kỹ thuật màng mỏng
thin-film transistor
tranzito màng mỏng
thin-film transistor (TFT)
tranzito màng mỏng

Xây dựng

màng mỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top