Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thin layer

Mục lục

Xây dựng

lớp vữa dăm vá mỏng

Kỹ thuật chung

lớp mỏng
thin layer chromatography
phép sắc ký lớp mỏng
Thin Layer Chromatography (TLC)
phép sắc ký lớp mỏng
thin layer fill
sự đắp thành từng lớp mỏng
thin layer filling
sự đắp theo lớp mỏng
thin-layer filling
sự chất từng lớp mỏng
thin-layer loading
sự chất từng lớp mỏng
màng mỏng
thin layer capacitor
tụ màng mỏng
thin-layer evaporation
bay hơi màng mỏng
thin-layer evaporation
sự bay hơi màng mỏng
thin-layer ice freezing
kết đông nước đá màng mỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top