Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Think

Mục lục

/θiŋk/

Thông dụng

Động từ .thought

Nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
he does not say much but he thinks a lot
nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều
think twice before doing
hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm
one would have thought that
người ta có thể nghĩ rằng
Nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
I think so
tôi nghĩ thế, tôi cho là thế
and to think he has gone away
và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi
to you think him brave?
anh có cho nó là dũng cảm không?
to think scorn
khinh bỉ
Nghĩ ra, thấy, hiểu
I can't think why
tôi không hiểu tại sao
Nghĩ đến, nhớ
to think to do something
nhớ làm một việc gì
Trông mong
I thought to have heard from you
tôi mong được nhận tin anh

Danh từ

(thông tục) sự suy nghĩ
I'd better have a think before I decide
Tôi phải suy nghĩ trước khi quyết định

Cấu trúc từ

think over
xem xét cẩn thận (đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định)
He'd like more time to think things over.
Anh ta cần thêm thời gian để xem xét lại mọi thứ.
think of
nghĩ tới, tưởng tượng đến (gần nghĩa với 'imagine')
I'm thinking of a tropical beach.
Tôi đang nghĩ (mơ màng/tưởng tượng) về biển nhiệt đới.
think about
đánh giá, cân nhắc (gần nghĩa với 'consider')
I'm thinking about a short trip.
Tôi đang cân nhắc về 1 chuyến nghỉ ngắn.
have (got) another think coming
buộc phải suy nghĩ lại

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

suy nghĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assume , be convinced , comprehend , conceive , conclude , consider , credit , deem , determine , envisage , envision , esteem , estimate , expect , fancy , feature , feel , foresee , gather , guess , hold , image , imagine , judge , plan for , presume , project , realize , reckon , regard , see , sense , suppose , surmise , suspect , take , understand , vision , visualize , analyze , appraise , appreciate , brood , cerebrate , cogitate , deduce , deliberate , evaluate , examine , figure out , have in mind , ideate , infer , intellectualize , logicalize , meditate , mull , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , rationalize , reason , reflect , resolve , revolve , ruminate , sort out , speculate , stew * , stop to consider , study , take under consideration , turn over , use one’s head , weigh , call to mind , recall , recollect , reminisce , chew on , contemplate , entertain , excogitate , think out , think over , think through , ratiocinate , believe , opine , bethink , mind , retain , revive , fantasize , picture , anticipate , apprehend , conceptualize , conjecture , figure , formulate , hypothesize , intend , intuit , invent , lucubrate , purpose , reconsider , remember , repute , theorize
phrasal verb
think of , consider , entertain , hear of , think about , chew on , cogitate , contemplate , deliberate , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think over , think through , turn over , weigh , think out , concoct , contrive , devise , dream up , fabricate , formulate , hatch , make up

Từ trái nghĩa

verb
disbelieve , disregard , excogitate , forget , ignore , neglect

Xem thêm các từ khác

  • Think-tank

    / ´θiηk¸tæηk /, Danh từ: nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn...
  • ThinkPad

    máy thinkpad,
  • Think tank

    nhóm chuyên gia, nhóm suy tưởng, phòng thí nghiệm ý tưởng,
  • Think thoroughly

    suy ngẫm, suy nghĩ kỹ,
  • Thinkable

    / 'θiŋkəbl /, Tính từ: có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm...
  • Thinker

    / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • Thinking

    / 'θiŋkiŋ /, Danh từ: sự suy nghĩ; tư tưởng, ý nghĩ; ý kiến, Tính từ:...
  • Thinking-cap

    Danh từ:, put one's thinking-cap on, (thông tục) suy nghĩ để tìm cách giải quyết một vấn đề
  • Thinks

    ,
  • Thinly

    Phó từ: mỏng; mong manh, spread the butter thinly, phết bơ mỏng, thinly-slice ham, giăm bông thái mỏng
  • Thinly bedded

    phân lớp mỏng,
  • Thinly lamellater

    phân phiến mỏng,
  • Thinly liquid

    có độ nhớt nhỏ, loãng,
  • Thinned out middle limb

    cánh giữa lát mỏng,
  • Thinner

    / 'θinə /, Danh từ: chất để pha loãng, Xây dựng: dung môi, Ô...
  • Thinner (paint thinner)

    chất pha loãng sơn,
  • Thinners

    như thinner,
  • Thinness

    Danh từ: tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top