Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thirsty

Mục lục

/´ˈθɜːrsti/

Thông dụng

Tính từ

Khát, cảm thấy khát
to be thirsty
khát
(thông tục) gây ra khát, làm cho khát
football is a thirsty game
bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước
Khao khát, ham muốn mạnh mẽ
thirsty for blood
khát máu
Cần nước
the fields are thirsty for rain
ruộng đang khát mưa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agog * , anxious , appetent , ardent , arid , athirst , avid , bone-dry , breathless , burning , cottonmouthed , craving , crazy for , dehydrated , droughty , dry as dust , dying for , eager , greedy , hankering , hungry , impatient , inclined , itching for , juiceless , keen , longing , lusting , parched , partial to , sapless , thirsting , waterless , wild for , yearning , dry , rainless , agog , bursting , solicitous , desire

Từ trái nghĩa

adjective
moist , quenched , satisfied , wet

Xem thêm các từ khác

  • Thirteen

    / ´θə:´ti:n /, Tính từ: mười ba, Danh từ: số mười ba ( 13),
  • Thirteener

    Danh từ: con số thứ 13, Đồng si-linh airơlân,
  • Thirteenth

    / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày...
  • Thirteith

    Toán & tin: thứ ba mươi (30); một phần ba mươi,
  • Thirties

    / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến...
  • Thirtieth

    / ´θə:tiəθ /, Tính từ: thứ ba mươi, Danh từ: một phần ba mươi,...
  • Thirtieth peak hour

    giờ cao điểm thứ 30,
  • Thirty

    / 'θə:ti /, Tính từ: ba mươi, Danh từ: số ba mươi ( 30), ( số nhiều)...
  • Thirty-Share Index

    chỉ số ba mươi cổ phiếu,
  • Thirty-day visible supply

    cung ứng rõ rệt, nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày,
  • Thirty-day wash rule

    quy tắc bỏ đi ba mươi ngày, quy tắc trước sau 30 ngày,
  • This

    / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định,...
  • This apartment is blessedly airy

    Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • This beats cock-fighting

    Thành Ngữ:, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • This bout

    Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • This castle has been allegedly built five centuries ago

    Thành Ngữ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự này được xây...
  • This child

    Thành Ngữ:, this child, (từ lóng) bõ già này
  • This fact

    điều này,
  • This has come to stay

    Thành Ngữ:, this has come to stay, cái này có thể coi là vĩnh viễn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top