Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thorough

Mục lục

/'θʌrə/

Thông dụng

Tính từ

Hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt
to take a thorough rest
hoàn toàn nghỉ ngơi
to give the room a thorough cleaning
dọn dẹp căn phòng sạch như li như lai
Cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo
He's a slow worker but very thorough
Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận.
Hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều
That woman is a thorough nuisance.
Người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy.
It was a thorough waste of time.
Thật lãng phí nhiều thời gian.

Chuyên ngành

Toán & tin

toàn diện

Kỹ thuật chung

chu đáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , blow-by-blow , circumstantial , full , minute , particular , absolute , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accurate , all-encompassing , careful , comprehensive , detailed , exact , extreme , finished , ingrained , meticulous , painstaking , profound , thoroughly , utter

Từ trái nghĩa

adjective
cursory , partial , sciolistic , superficial

Xem thêm các từ khác

  • Thorough burning

    nung hoàn toàn,
  • Thorough drying

    hong khô hoàn toàn,
  • Thorough repair

    đại tu,
  • Thoroughbred

    Tính từ: (thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm,...
  • Thoroughfare

    / ´θʌrə¸fɛə /, Danh từ: Đường phố lớn, đường lớn, Giao thông &...
  • Thoroughfare within block of house

    đường tới nhà (trong khối nhà),
  • Thoroughgoing

    / ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ...
  • Thoroughly

    / 'θʌrəli /, Phó từ (như) .throughly: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt,...
  • Thoroughness

    / ´θʌrənis /, danh từ, tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt, tính cẩn thận;...
  • Thoroughpaced

    / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thorp

    / θɔ:p /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm,
  • Thorpe

    như thorp,
  • Those

    / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • Those who live in glass houses should not throw stones

    Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta,...
  • Thou

    bre & name / ðaʊ /, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người, ngoại động từ, xưng...
  • Though

    / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho,...
  • Though age decay

    sự phân rã theo thời gian,
  • Though conduit valve

    vòi dẫn thẳng,
  • Though street

    đường xuyên (đô thị),
  • Though traveled way

    chiều rộng phần xe chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top