- Từ điển Anh - Việt
Thoroughbred
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa)
(nghĩa bóng) dũng cảm, hăng hái, đầy dũng khí (người)
Danh từ
Ngựa thuần chủng; ngựa nòi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blood , full-blooded , graded , papered , pedigree , pedigreed , pure-blooded , purebred , highbred , pureblood , pureblooded , aristocratic , blue-blooded , elite , highborn , patrician , upper-class , wellborn , bloodstock , educated , horse , trained , unmixed , well-bred
Từ trái nghĩa
adjective
- half-breed , impure , mixed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thoroughfare
/ ´θʌrə¸fɛə /, Danh từ: Đường phố lớn, đường lớn, Giao thông &... -
Thoroughfare within block of house
đường tới nhà (trong khối nhà), -
Thoroughgoing
/ ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ... -
Thoroughly
/ 'θʌrəli /, Phó từ (như) .throughly: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt,... -
Thoroughness
/ ´θʌrənis /, danh từ, tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt, tính cẩn thận;... -
Thoroughpaced
/ ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Thorp
/ θɔ:p /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm, -
Thorpe
như thorp, -
Those
/ ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that, -
Those who live in glass houses should not throw stones
Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta,... -
Thou
bre & name / ðaʊ /, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người, ngoại động từ, xưng... -
Though
/ ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho,... -
Though age decay
sự phân rã theo thời gian, -
Though conduit valve
vòi dẫn thẳng, -
Though street
đường xuyên (đô thị), -
Though traveled way
chiều rộng phần xe chạy, -
Thought
/ θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ:... -
Thought-reader
/ ´θɔ:t¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng, -
Thought-stream analysis
phân tích luồng tư duy, -
Thought control
Thành Ngữ:, thought control, sự hạn chế tự do tư tưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.