Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thoroughfare

Mục lục

/´θʌrə¸fɛə/

Thông dụng

Danh từ

Đường phố lớn, đường lớn
busy thoroughfare
đường phố đông người
no thoroughfare!
đường cấm!

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường chạy thẳng
đường hành lang

Xây dựng

đường chính đô thị
đường tới nhà (trong khu nhà)

Kỹ thuật chung

đường liên tục
đường thông
lối thông
lối đi qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , road , roadway , route , street , superhighway , thruway , turnpike , artery , causeway , channel , lane , parkway , passage , strait , waterway

Xem thêm các từ khác

  • Thoroughfare within block of house

    đường tới nhà (trong khối nhà),
  • Thoroughgoing

    / ´θʌrə¸gouiη /, Tính từ: tỉ mỉ; cẩn thận; hoàn toàn; triệt để, Từ...
  • Thoroughly

    / 'θʌrəli /, Phó từ (như) .throughly: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt,...
  • Thoroughness

    / ´θʌrənis /, danh từ, tính hoàn toàn; tính kỹ lưỡng; tính thấu đáo; tính triệt để; tính không hời hợt, tính cẩn thận;...
  • Thoroughpaced

    / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thorp

    / θɔ:p /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm,
  • Thorpe

    như thorp,
  • Those

    / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • Those who live in glass houses should not throw stones

    Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta,...
  • Thou

    bre & name / ðaʊ /, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) mày, mi, ngươi, người, ngoại động từ, xưng...
  • Though

    / ðəʊ /, cách viết khác tho, Liên từ: (dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho,...
  • Though age decay

    sự phân rã theo thời gian,
  • Though conduit valve

    vòi dẫn thẳng,
  • Though street

    đường xuyên (đô thị),
  • Though traveled way

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Thought

    / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ:...
  • Thought-reader

    / ´θɔ:t¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng,
  • Thought-stream analysis

    phân tích luồng tư duy,
  • Thought control

    Thành Ngữ:, thought control, sự hạn chế tự do tư tưởng
  • Thoughtful

    / ´θɔ:tful /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top