- Từ điển Anh - Việt
Thousand
Mục lục |
/'θauzənd/
Thông dụng
Tính từ
Mười trăm, một nghìn
Danh từ
Con số một nghìn; con số mười trăm (1000)
Rất nhiều, hàng nghìn
Cấu trúc từ
a thousand and one
one in a thousand
- trong muôn một, nghìn năm có một
Thousand Island dressing
- cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
Hình thái từ
- số nhiều : thousands
Chuyên ngành
Toán & tin
một nghìn
một nghìn (1000)
Kỹ thuật chung
ngàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chiliadal , chiliastic , millenarian , millenary , millennial , millesimal
noun
- chiliad , millenary , millennial , millennium
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Thousand's place
ở hàng nghìn, -
Thousand-legs
Danh từ: (động vật) con rết, -
Thousand million
nghìn triệu, một tỷ, -
Thousand year flood
lũ 1000 năm (xảy ra một lần), -
Thousandfold
/ ´θauzənd¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp một nghìn lần, Toán &... -
Thousands separator
dấu cách phần ngàn, -
Thousandth
/ ´θauzəndθ /, Tính từ: thứ 1000, thứ một nghìn, Danh từ: một phần... -
Thraldom
/ ´θrɔ:ldəm /, danh từ, tình trạng nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc, Từ đồng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Trucks
180 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMath
2.091 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ