Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thrash

Mục lục

/θræ∫/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt)
Đánh, đập (cái gì) nhiều lần
the whale thrashed the water with its tail
con cá voi quẫy đuôi đập đập nước
Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu
Đập (lúa) (như) thresh

Nội động từ

Quẫy đập, vỗ
the drowing man thrashed about in the water
người chết đuối quẫy đập trong nước
to thrash something out
tranh luận cái gì triệt để và thẳng thắn
Đem lại cái gì bằng tranh luận triệt để và thẳng thắn

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự rung động (của trục khuỷu do lực xoắn tạo nên)

Ô tô

chạy hết ga

Toán & tin

ký tự gạch chéo

Kỹ thuật chung

đập

Kinh tế

đập vụn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
batter , beat up , belabor , belt , birch , buffet , bury , cane , chasten , chastise , clobber , crush , defeat , flagellate , flog , jerk , kill , lambaste * , lick , maul , murder , overwhelm , paste , pelt , pitch , pound , pummel , punish , rout , rush , scourge , seesaw , slaughter , spank , stir , strike , surge , tan , tan one’s hide , thresh , toss , toss and turn , trash , trim , trounce , wallop , wax * , whip , work over , writhe , flail , assail , assault , baste , drub , hammer , smash , hide , lash , annihilate , overpower , steamroller , vanquish , beat , bray , drug , flourish , lace , lam , lambaste , paddle , shellac , swing , thump
phrasal verb
bandy , moot , talk over , thresh out , toss around

Từ trái nghĩa

verb
be still

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top