Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thread gauge

Mục lục

Ô tô

bộ đo bước ren

Kỹ thuật chung

calip đo ren
screw thread gauge
calip đo ren vít
cữ đo ren
dưỡng kiểm ren
dưỡng ren
plug thread gauge
dưỡng ren trong

Cơ - Điện tử

Calip ren, dưỡng ren, thước đo ren

Calip ren, dưỡng ren, thước đo ren

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top