- Từ điển Anh - Việt
Thread machining
Xem thêm các từ khác
-
Thread micrometer
panme đo ren, vi kế đo ren, -
Thread miller
máy phay ren, -
Thread milling
sự phay ren, sự phay ren, -
Thread milling cutter
dao phay khía ren, -
Thread of current
hướng chảy, đường dòng, -
Thread of nipple
ren mũ nan hoa, -
Thread of screw
ren vít, -
Thread peeling
sự cắt bóc ren, -
Thread pitch
bước ren, bước ren vít, screw thread pitch measuring machine, dụng cụ đo bước ren, thread pitch gauge, com pa đo bước ren -
Thread pitch gauge
com pa đo bước ren, -
Thread profile
biên dạng ren, prôfin ren, biên dạng ren, screw thread profile, biến dạng ren vít -
Thread protecting cap
đầu bịt bảo vệ ren (ống, cần khoan), -
Thread rating
áp suất giới hạn, -
Thread restoring tool
dụng cụ sửa lại ren, dao phục hồi ren, -
Thread ridge
đỉnh ren, -
Thread ridging
sự tạo rãnh ren, -
Thread roller
con lăn cán ren, -
Thread rolling
sự cán ren, sự cán ren, -
Thread rolling tool
dụng cụ cán ren, -
Thread root
chân ren,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
