Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threw

/θru:/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem throw


Xem thêm các từ khác

  • Thribble

    ống khoan ba đoạn,
  • Thribble board

    mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan),
  • Thrice

    / θrais /, Phó từ: ba lần, thrice as much, bằng ba chừng ấy
  • Thrift

    / θrift /, Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, cây thạch thung dung (cây mọc...
  • Thrift industry

    ngành tiết kiệm,
  • Thrift institution

    cơ quan, quỹ tiết kiệm, tổ chức tiết kiệm,
  • Thriftbox

    Danh từ: Ống tiền; bùng binh,
  • Thriftily

    Phó từ: tiết kiệm, tằn tiện,
  • Thriftiness

    Danh từ: sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Thriftless

    / ´θriftlis /, Tính từ: không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí, Kinh tế:...
  • Thriftlessness

    / ´θriftlisnis /, danh từ, tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tính xa hoa lãng phí,
  • Thrifts

    các tổ chức tiết kiệm,
  • Thrifty

    / ´θrifti /, Tính từ: tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh,
  • Thrifty discount stores

    cửa hàng giá rẻ,
  • Thrill

    / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm...
  • Thriller

    / ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ,
  • Thrilling

    / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ...
  • Thrister

    kích thủy lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top