Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thriftiness


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính tằn tiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
frugality , providence , prudence , thrift

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thriftless

    / ´θriftlis /, Tính từ: không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí, Kinh tế:...
  • Thriftlessness

    / ´θriftlisnis /, danh từ, tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tính xa hoa lãng phí,
  • Thrifts

    các tổ chức tiết kiệm,
  • Thrifty

    / ´θrifti /, Tính từ: tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh,
  • Thrifty discount stores

    cửa hàng giá rẻ,
  • Thrill

    / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm...
  • Thriller

    / ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ,
  • Thrilling

    / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ...
  • Thrister

    kích thủy lực,
  • Thrive

    / θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn,...
  • Thriving

    / ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên,...
  • Thrix

    tóc, lông,
  • Thro

    như through,
  • Thro'

    như through,
  • Throat

    / θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn...
  • Throat-station track

    đường qua suốt trong ga,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top