Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thriftless

Mục lục

/´θriftlis/

Thông dụng

Tính từ

Không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phí
what thriftless waste of time!
lãng phí thì giờ quá!

Chuyên ngành

Kinh tế

hoang phí
xa hoa lãng phí
xài phí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
unthrifty , careless , extravagant , immoderate , improvident , lavish , prodigal , wanton , wasteful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thriftlessness

    / ´θriftlisnis /, danh từ, tính không tiết kiệm, tính hoang phí, tính xa hoa lãng phí,
  • Thrifts

    các tổ chức tiết kiệm,
  • Thrifty

    / ´θrifti /, Tính từ: tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh,
  • Thrifty discount stores

    cửa hàng giá rẻ,
  • Thrill

    / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm...
  • Thriller

    / ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ,
  • Thrilling

    / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ...
  • Thrister

    kích thủy lực,
  • Thrive

    / θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn,...
  • Thriving

    / ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên,...
  • Thrix

    tóc, lông,
  • Thro

    như through,
  • Thro'

    như through,
  • Throat

    / θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn...
  • Throat-station track

    đường qua suốt trong ga,
  • Throat cancer

    ung thư vòm họng:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top