Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Thrifty discount stores

    cửa hàng giá rẻ,
  • Thrill

    / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm...
  • Thriller

    / ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ,
  • Thrilling

    / ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ...
  • Thrister

    kích thủy lực,
  • Thrive

    / θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn,...
  • Thriving

    / ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên,...
  • Thrix

    tóc, lông,
  • Thro

    như through,
  • Thro'

    như through,
  • Throat

    / θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn...
  • Throat-station track

    đường qua suốt trong ga,
  • Throat cancer

    ung thư vòm họng:,
  • Throat clearance

    khoảng thắt, khoảng với, tầm với,
  • Throat cover

    nắp che đỉnh lò, dầm đỡ sàn,
  • Throat diameter

    đường kính thắt, đường kính nhỏ nhất (bánh vít),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top