- Từ điển Anh - Việt
Thrill
Mục lục |
/θrɪl/
Thông dụng
Danh từ
Sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..)
Sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó
(y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi)
(từ lóng) câu chuyện cảm động; câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ
Ngoại động từ
Làm rùng mình, làm run lên
Làm cảm động, làm xúc động, làm hồi hộp
Nội động từ
Rùng mình, run lên
Gây hồi hộp, ly kỳ
Cảm thấy xúc động, cảm động, hồi hộp
Rung lên, ngân lên
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Y học
rùng mình
Kỹ thuật chung
làm hồi hộp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , bang * , blast , charge * , circus , fireworks , flash * , flush * , fun , good feeling , inspiration , kicks , lift * , pleasure , refreshment , response , sensation , stimulation , tingle * , titillation , turn-on , twitter * , upper * , wallop * , lift , quake , quiver , shake , shiver , shudder , tic , twitch , bang , enchantment , enthrallment , frisson , kick
verb
- animate , arouse , blow away , delight , electrify , enchant , enthuse , fire up , flush , flutter , galvanize , glow , go over big , grab * , inspire , juice * , key up , knock one’s socks off , move , palpitate , quicken , quiver , race one’s motor , rally , rouse , score , send , stir , stir up , tickle * , tingle * , titillate , tremble , turn on * , wow * , carry away , enrapture , transport , bang , charge , elate , excite , kick , please , stimulate , tingle , tremor , vibrate
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thrilled
, -
Thriller
/ ´θrilə /, Danh từ: truyện (kịch, phim..) giật gân, ly kỳ, -
Thrilling
/ ´θriliη /, Tính từ: làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, Từ... -
Thrills
, -
Thrister
kích thủy lực, -
Thrive
/ θraiv /, Nội động từ .throve, .thriven; .thrived: thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn,... -
Thriving
/ ´θraiviη /, Danh từ: sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên,... -
Thrix
tóc, lông, -
Thro
như through, -
Thro'
như through, -
Throat
/ θrout /, Danh từ: cổ; cổ họng, cổ họng, thanh quản, hầu (đường đi ở cổ qua đó thức ăn... -
Throat-station track
đường qua suốt trong ga, -
Throat cancer
ung thư vòm họng:, -
Throat clearance
khoảng thắt, khoảng với, tầm với, -
Throat cover
nắp che đỉnh lò, dầm đỡ sàn, -
Throat diameter
đường kính thắt, đường kính nhỏ nhất (bánh vít), -
Throat die
khuôn tóp, -
Throat distance
đoạn chìa, mẩu chìa, phần nhô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.