Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throe


Mục lục

/θrou/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội
the throes of death
sự giãy chết
in the throes of something/of doing something
(thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
in throes of moving house
khổ sở với việc chuyển nhà

Nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) quằn quại

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cramp , paroxysm , shoot , spasm , ache , pang , prick , prickle , smart , soreness , stab , sting , stitch , twinge , convulsion , agony , anguish , disorder , pain , struggle , turmoil

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top