Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thrombus

Mục lục

/´θrɔmbəs/

Thông dụng

Danh từ số nhiều .thrombi

(y học) cục nghẽn

Chuyên ngành

Y học

cục đông, một cục máu

Xem thêm các từ khác

  • Thromhoelastography

    (phép) ghi đàn tính máu đông, đàn tính máu đông ký,
  • Thromhogenesis

    (sự) tạo cục đông máu,
  • Thromhopathy

    bệnh giảm chất tiểu cầu,
  • Throne

    / θroun /, Danh từ: ngai, ngai vàng (ghế, chỗ ngồi đặc biệt của vua.. trong các nghi lễ), ( the...
  • Throng

    / θrɔη /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ:...
  • Thropic Level

    mức liên hệ, sự phân loại các sinh vật theo chức năng dựa trên các mối quan hệ về thức ăn (ví dụ như các loại cây...
  • Throstle

    / θrɔsl /, Danh từ: Đám đông (người hoặc vật), Ngoại động từ:...
  • Throstle-frame

    Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle,
  • Throttle

    / θrɔtl /, Danh từ: máy kéo chỉ (như) throstle, Xây dựng: bộ tiết...
  • Throttle-valve

    Danh từ: (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm, bộ điều chỉnh (trong động cơ) (như) throttle,
  • Throttle (valve) switch

    cảm biến vị trí bướm ga,
  • Throttle back

    giảm tiết lưu, giảm ga, giảm tốc,
  • Throttle blade

    đai ốc tai hồng,
  • Throttle body

    bướm ga, khung điều chỉnh van,
  • Throttle body fuel injection system

    hệ thống bướm ga phun nhiên liệu,
  • Throttle body injection (TBI)

    phun đơn điểm,
  • Throttle boost valve

    van tiết lưu tăng áp,
  • Throttle control

    điều chỉnh tiết lưu, cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ), sự điều chỉnh tiết lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top