Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throttle valve

Mục lục

Cơ khí & công trình

cánh bướm ga

Ô tô

van bướm ga

Giải thích VN: Là van cánh bướm để điều chỉnh lượng khí vào trong động cơ đóng và mở phù hợp với độ ép bàn đạp tăng tốc.

van kick-down (hộp số)

Kỹ thuật chung

bướm ga
throttle (valve) switch
cảm biến vị trí bướm ga
nắp bịt hơi (ga)
nắp van
van bướm
van giảm áp
van hạn chế
van tiết lưu
manual operated throttle valve
van tiết lưu vận hành bằng tay
manually operated throttle valve
van tiết lưu (vặn bằng) tay
slide throttle valve
van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhiệt
thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhờ tecmostat
throttle valve switch
công tắc van tiết lưu

Cơ - Điện tử

Van tiết lưu, van điều chỉnh

Van tiết lưu, van điều chỉnh

Xây dựng

van tiết lưu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top