Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throttle

Mục lục

/θrɔtl/

Thông dụng

Danh từ

Máy kéo chỉ (như) throstle

Chuyên ngành

Xây dựng

bộ tiết lưu, van tiết lưu, bộ điều chỉnh, điều chỉnh

Cơ - Điện tử

Bộ tiết lưu, van tiết lưu, bộ điều chỉnh, (v) điều chỉnh

Bộ tiết lưu, van tiết lưu, bộ điều chỉnh, (v) điều chỉnh

Hóa học & vật liệu

ống tiết lưu

Kỹ thuật chung

bướm ga
at full throttle
với bướm ga mở hoàn toàn
throttle (valve) switch
cảm biến vị trí bướm ga
throttle linkage
thanh nối cánh bướm ga
throttle position sensor (TPS)
cảm biến vị trí bướm ga
throttle return spring
lò xo hoàn lực bướm ga
throttle shaft or spindle
trục bướm ga
throttle shaft or spindle
trục ngang cánh bướm ga
throttle solenoid
solenoid đẩy bướm ga (điều kiển cầm chừng)
throttle valve
cánh bướm ga
throttle valve
van bướm ga
wide open throttle (WOT)
cánh bướm ga mở hoàn toàn
cuộn cản
điều chỉnh
advance throttle
điều chỉnh tiến
throttle body
khung điều chỉnh van
throttle control
cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
throttle control
điều chỉnh tiết lưu
throttle control
sự điều chỉnh tiết lưu
throttle control lever
cần điều chỉnh tiết lưu
throttle screw
vít điều chỉnh tiết lưu (mỏ đốt khí)
bàn đạp ga
sự tiết lưu
tiết lưu
advance throttle
tăng tiết lưu
butterfly throttle-valve
van tiết lưu
hand throttle control
điều khiển tiết lưu bằng tay
idle throttle stop
cữ van tiết lưu không tải
injector throttle
van phun tiết lưu
manual operated throttle valve
van tiết lưu vận hành bằng tay
manually operated throttle valve
van tiết lưu (vặn bằng) tay
slide throttle valve
van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhiệt
thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhờ tecmostat
throttle back
giảm tiết lưu
throttle boost valve
van tiết lưu tăng áp
throttle control
cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
throttle control
điều chỉnh tiết lưu
throttle control
sự điều chỉnh tiết lưu
throttle control lever
cần điều chỉnh tiết lưu
throttle control rod
cần điều khiển tiết lưu
throttle dashpot
bộ giảm chấn tiết lưu (bộ chế hòa khí)
throttle governor
van tiết lưu
throttle lever
đòn bẩy (van) tiết lưu
throttle lever
tay gạt tiết lưu
throttle needle nozzel
ống phun có chốt tiết lưu
throttle opening
cửa tiết lưu
throttle plate
cánh tiết lưu
throttle plate
van tiết lưu
throttle screw
vít điều chỉnh tiết lưu (mỏ đốt khí)
throttle spindle
trục van tiết lưu
throttle stop screw
vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
throttle test
phép đo tiết lưu
throttle valve
van tiết lưu
throttle valve switch
công tắc van tiết lưu
van bướm
throttle valve
van bướm ga
van tiết lưu

Giải thích EN: A choke valve that regulates the flow of steam, gas, or other fuel to an engine. Also, throttle valve.

Giải thích VN: Là van điều tiết điều chỉnh lưu lượng của dòng gaz hoặc các dòng nhiên liệu khác của động cơ.

idle throttle stop
cữ van tiết lưu không tải
manual operated throttle valve
van tiết lưu vận hành bằng tay
manually operated throttle valve
van tiết lưu (vặn bằng) tay
slide throttle valve
van tiết lưu trượt (máy hơi nước)
thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhiệt
thermostatic throttle valve
van tiết lưu nhờ tecmostat
throttle boost valve
van tiết lưu tăng áp
throttle lever
đòn bẩy (van) tiết lưu
throttle spindle
trục van tiết lưu
throttle stop screw
vít chỉnh van tiết lưu (bộ chế hòa khí)
throttle valve switch
công tắc van tiết lưu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
burke , control , gag , inhibit , silence , smother , stifle , strangle , strangulate , suppress , choke , hold back , hold down , hush , muffle , quench , squelch , accelerator , garrote , gun , suffocate

Từ trái nghĩa

verb
free , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top