Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Through

Mục lục

/θru:/

Thông dụng

Giới từ

qua, xuyên qua, suốt
to walk through a wood
đi xuyên qua rừng
to look through the window
nhìn qua cửa sổ
to get through an examination
thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt
to see through someone
nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai
through the night
suốt đêm
do, vì, nhờ, bởi, tại
through whom did you learn that?
do ai mà anh biết điều đó?
through ignorance
do (vì) dốt nát


Chuyên ngành

Xây dựng

xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng

Cơ - Điện tử

Thông, chạy suốt, xuyên

Toán & tin

suốt

Kỹ thuật chung

qua

Kinh tế

sản phẩm lọt sàng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
buttoned up , complete , completed , concluded , ended , finis , finished , in the bag * , over , terminated , wound up , wrapped up , constant , free , nonstop , one-way , opened , rapid , regular , straight , straightforward , unbroken , unhindered , uninterrupted , done , done for , washed-up , about , across , among , around , between , direct , past , per , thru , via
preposition
as a consequence , as a result , at the hand of , because of , by , by dint of , by means of , by reason , by the agency of , by virtue of , for , in consequence of , in virtue of , per , through the medium of , using , via , with , with the help of , about , clear , for the period , from beginning to end , in , in and out , in the middle , into , past , round , straight , throughout , within
adverb
around , over , round , throughout

Từ trái nghĩa

adjective
incomplete , unfinished , indirect , stopping
preposition
around

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top