- Từ điển Anh - Việt
Through
Mục lục |
/θru:/
Thông dụng
Giới từ
qua, xuyên qua, suốt
do, vì, nhờ, bởi, tại
Chuyên ngành
Xây dựng
xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng
Cơ - Điện tử
Thông, chạy suốt, xuyên
Toán & tin
suốt
Kỹ thuật chung
qua
Kinh tế
sản phẩm lọt sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- buttoned up , complete , completed , concluded , ended , finis , finished , in the bag * , over , terminated , wound up , wrapped up , constant , free , nonstop , one-way , opened , rapid , regular , straight , straightforward , unbroken , unhindered , uninterrupted , done , done for , washed-up , about , across , among , around , between , direct , past , per , thru , via
preposition
- as a consequence , as a result , at the hand of , because of , by , by dint of , by means of , by reason , by the agency of , by virtue of , for , in consequence of , in virtue of , per , through the medium of , using , via , with , with the help of , about , clear , for the period , from beginning to end , in , in and out , in the middle , into , past , round , straight , throughout , within
adverb
- around , over , round , throughout
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , unfinished , indirect , stopping
preposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Through-connect
kết nối thông suốt, -
Through-connected
được nối qua, -
Through-connection
sự nối kết, -
Through-connection filter
bộ lọc nối thông, bộ lọc truyền, -
Through-feed
sự chạy dao suốt, -
Through-feed grinding
sự mài suốt, -
Through-flow
dòng xuyên, dòng thông, dòng xuyên, dòng thông, -
Through-flow tant furnace
lò chậu có luồng dẫn, -
Through-girder spans
nhịp dầm chạy dưới, -
Through-hardening steel
thép có thể tôi thấu, -
Through-plane service
dịch vụ cùng máy bay cho suốt chuyến, -
Through-put
lượng chất đi qua, -
Through-the-lens metering (TTL metering)
sự đo qua ống kính, -
Through-the-wall air conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí lắp trong tường, -
Through-traffic road
đường quá cảnh, đường tramzit, -
Through-type busbar -primary current transformer
biến dòng hình xuyến dùng cho thanh cái, -
Through-type current transformer
biến dòng hình xuyến, -
Through-working
vận hành thông suốt, hoạt động thông tàu, -
Through B/L
vận đơn chở suốt, -
Through air waybill
vận đơn chở suốt hàng không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.