Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throve

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem thrive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Throw

    bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt,...
  • Throw-away

    phế phẩm, vật thải, đồ thải,
  • Throw-away device

    thiết bị bỏ đi, thiết bị dùng một lần, thiết bị loại bỏ,
  • Throw-away filter

    bộ lọc dùng một lần, phin lọc vứt bỏ (sau khi sử dụng),
  • Throw-away oil filter

    bộ lọc dầu dùng một phần, bộ lọc dầu phế phẩm,
  • Throw-away pack

    bao gói dùng một lần,
  • Throw-away product

    sản phẩm dùng một lần, sản phẩm phế bỏ,
  • Throw-back

    Danh từ: sự giật lùi, sự lùi lại, (sinh vật học) sự lại giống; vật lại giống, vật hồi...
  • Throw-in

    / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
  • Throw-in level

    tay gạt khởi động, cần mở máy,
  • Throw-in lever

    tay gạt khởi động,
  • Throw-off

    Danh từ: sự bắt đầu; sự xuất phát (cuộc săn; cuộc đua), sự vứt bỏ, cặn bã; rác rưởi,...
  • Throw-off carriage

    xe dỡ liệu,
  • Throw-out

    phế phẩm, vật thải, đồ thải, Danh từ: sự bỏ đi; sự vứt đi, ( số nhiều) phế phẩm; đồ...
  • Throw-out bearing sleeve

    ống lót cữ nhả khớp,
  • Throw-out collar

    vòng đẩy, vòng thúc,
  • Throw-out fork pivot

    chốt chạc nhả khớp,
  • Throw-out fork strut

    hệ giằng chạc nhả khớp,
  • Throw-out lever

    tay gạt dừng,
  • Throw-outs

    / ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top