Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thru

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác through

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) through

Xem thêm các từ khác

  • Thrum

    / θrʌm /, danh từ, Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, ngoại động từ, dệ bằng đầu...
  • Thrummy

    Tính từ: có nhiều đầu sợi thừa, giống như tua viền,
  • Thruput

    công suất, lưu lượng, khả năng thông qua, năng suất thông qua, tốc độ dòng chảy,
  • Thrush

    / θrʌʃ /, Danh từ: (động vật học) chim hoét, (y học) bệnh tưa miệng (ở trẻ em mới sinh); bệnh...
  • Thrush breast heart

    tim dạng mèo khoang,
  • Thrush capacity

    khả năng chặn (chịu lực chiều trục),
  • Thrust

    / θrΛst /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc...
  • Thrust-deduction ratio

    hệ số giảm lực đẩy, hệ số hút (chân vịt),
  • Thrust-reverse nozzle

    vòi phun có van đảo chiều sức hút,
  • Thrust-to-power ratio

    tỷ số lực kéo - công suất, tỷ số lực kéo - công suất,
  • Thrust/weight ratio

    tỷ số giữa lực đẩy và trọng lượng tàu,
  • Thrust (bearing) cap

    nắp ổ chặn,
  • Thrust at springer

    lực xô ở mố vòm,
  • Thrust augmenter

    cấu tăng lực đẩy, ống tăng lực đẩy, thiết bị tăng lực đẩy,
  • Thrust axis

    trục đẩy, trục tổng,
  • Thrust ball-bearing

    ổ bi chặn,
  • Thrust bearing

    bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng,...
  • Thrust bearing cap

    nắp ổ chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top