Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thyroid

Mục lục

/´θairɔid/

Thông dụng

Cách viết khác thy

Tính từ

(giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp
thyroid cartilage
sun tuyến giáp

Danh từ

(giải phẫu) tuyến giáp (tuyến to ở phía trước cổ, tạo ra hóomon điều khiển sự lớn lên và phát triển của thân thể) (như) thyroid gland

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top