Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tidy


Mục lục

/´taidi/

Thông dụng

Tính từ

Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng, có trật tự
a tidy room
một căn phòng ngăn nắp sạch sẽ
Có thói quen ngăn nắp, sạch sẽ
a tidy boy
một cậu bé gọn gàng, ngăn nắp
tidy habits
cách ăn ở sạch sẽ
to have a tidy mind
có đầu óc minh mẫn
(thông tục) khá nhiều, khá lớn; kha khá (nhất là về một số tiền)
a tidy sum of money
một số tiền kha khá
(tiếng địa phương) khá khoẻ

Ngoại động từ

( (thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp

Nội động từ

( + up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

Danh từ

Thùng chứa vật linh tinh, cái đựng đồ vặt vãnh; giỏ rác
street tidy
thùng rác đường phố
Vải phủ ghế (cho khỏi bẩn)

Hình Thái Từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gom

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apple-pie order * , businesslike , chipper * , cleanly , in good shape , methodical , neat as a pin , ordered , orderly , shipshape * , sleek , snug , spick-and-span * , spruce , systematic , to rights , trim , uncluttered , well-groomed , well-kept , well-ordered , ample , fair , generous , good , goodly , handsome , healthy , large , largish , respectable , sizable , substantial , vast , shipshape , spick-and-span , taut , trig , adequate , all right , average , common , decent , fairish , goodish , moderate , passable , satisfactory , sufficient , tolerable , considerable , extensive , great , large-scale , careful , dapper , natty , neat , painstaking
verb
clean , clear the decks * , fix up , frame * , get act together , groom , neaten , order , police , pull together , put in good shape , put in order , put in shape , put to rights , shape up , spruce , spruce up * , straighten , straighten up , tauten , whip into shape , clear , freshen , slick up , trig , trim , adequate , ample , considerable , diligent , fair , good , healthy , idiot , immaculate , large , methodical , neat , orderly , organized , primp , satisfactory , shipshape , smug , spotless , spruce up , substantial , tempt , uncluttered , well-groomed

Từ trái nghĩa

adjective
chaotic , dirty , disordered , disorganized , littered , messy , sloppy , slovenly , unclean , untidy , inconsequential , inconsiderable , little , small , unsubstantial
verb
dirty , dishevel , disorder , disorganize , jumble , litter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top