Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie leaf cutter-and washer

Kinh tế

sự tách thuốc lá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tie line

    tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường...
  • Tie line telex

    đường dây riêng, telex đường dây riêng,
  • Tie measurement

    đo nối, sự đo nối,
  • Tie member

    phần tử chịu kéo, thanh (chịu) kéo (giàn), đai, dây căng, thanh neo,
  • Tie pad

    bản đệm đàn hồi, đệm đường ray, đệm nối,
  • Tie pile

    cọc kéo, cọc kéo,
  • Tie plate

    tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi), tấm nối, tấm đệm ray,
  • Tie plate fastener

    bộ liên kết bản đệm ray,
  • Tie plates

    bản liên kết, bản nối,
  • Tie point

    điểm nối,
  • Tie renewal cycle

    chu kỳ đại tu tà vẹt,
  • Tie retaining wall

    tường chắn đất được neo,
  • Tie rod

    thanh liên kết, cần nối, thanh kéo kẹp, bulông neo, rô tuyn, thanh kéo,
  • Tie rod end

    đầu thanh nối, đầu rô tuyn,
  • Tie rod puller or separator

    dụng cụ tháo lắp rô tuyn,
  • Tie saw

    cưa tà-vẹt,
  • Tie screw

    bulông tà vẹt,
  • Tie screwdriver

    chìa vặn bulong tà vẹt, chìa vặn vít tà vẹt,
  • Tie spacing

    khoảng cách tà vẹt, khoảng cách tà vẹt,
  • Tie station

    ga xếp tà vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top