Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie pad

Mục lục

Giao thông & vận tải

bản đệm đàn hồi

Xây dựng

đệm đường ray, đệm nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tie pile

    cọc kéo, cọc kéo,
  • Tie plate

    tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi), tấm nối, tấm đệm ray,
  • Tie plate fastener

    bộ liên kết bản đệm ray,
  • Tie plates

    bản liên kết, bản nối,
  • Tie point

    điểm nối,
  • Tie renewal cycle

    chu kỳ đại tu tà vẹt,
  • Tie retaining wall

    tường chắn đất được neo,
  • Tie rod

    thanh liên kết, cần nối, thanh kéo kẹp, bulông neo, rô tuyn, thanh kéo,
  • Tie rod end

    đầu thanh nối, đầu rô tuyn,
  • Tie rod puller or separator

    dụng cụ tháo lắp rô tuyn,
  • Tie saw

    cưa tà-vẹt,
  • Tie screw

    bulông tà vẹt,
  • Tie screwdriver

    chìa vặn bulong tà vẹt, chìa vặn vít tà vẹt,
  • Tie spacing

    khoảng cách tà vẹt, khoảng cách tà vẹt,
  • Tie station

    ga xếp tà vẹt,
  • Tie tamper

    búa chèn tà vẹt, cái đầm ba lát,
  • Tie tamping

    sự chèn tà vẹt,
  • Tie trunk

    đường trục liên kết, trục kết nối, đường trung chuyển nối, trung kế nối,
  • Tie truss

    giàn neo (nối, liên kết),
  • Tie up

    chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top