Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie spacing

Mục lục

Kỹ thuật chung

khoảng cách tà vẹt

Xây dựng

khoảng cách tà vẹt

Xem thêm các từ khác

  • Tie station

    ga xếp tà vẹt,
  • Tie tamper

    búa chèn tà vẹt, cái đầm ba lát,
  • Tie tamping

    sự chèn tà vẹt,
  • Tie trunk

    đường trục liên kết, trục kết nối, đường trung chuyển nối, trung kế nối,
  • Tie truss

    giàn neo (nối, liên kết),
  • Tie up

    chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie...
  • Tie up a block of shares

    phong tỏa một số lớn cổ phiếu,
  • Tie up a block of shares (to....)

    phong tỏa một số lớn cổ phiếu,
  • Tie up money

    bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • Tie up money (to...)

    bất động hóa tiền vốn, giữ tiền nằm im,
  • Tie weld

    mối hàn nối,
  • Tie welding

    sự hàn chữ t, sự hàn có bản ghép, sự hàn nối,
  • Tie wire

    băng nối điện, dây nối điện, dây nối ngang, dây buộc,
  • Tieback

    thanh giằng, dây néo, thanh néo, thanh giằng, thanh néo, dây néo,
  • Tied

    Tính từ: cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà), a job...
  • Tied-purchase provision

    điều khoản mua có tính hạn chế, điều khoản mua kèm,
  • Tied-up capital

    vốn bất động, vốn bị phong tỏa,
  • Tied-up reinforcing cage

    hệ khung cốt thép buộc,
  • Tied agents

    các đại lý bị ràng buộc,
  • Tied aid

    viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top