Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tightwad


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cheapskate , churl , hoarder , moneygrubber , penny-pincher , pinchfist , pinchpenny , scrooge * , skinflint , stiff , niggard , scrooge , miser , scrimp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tiglic

    axit tiglic,
  • Tigress

    Danh từ: hổ cái, cọp cái, (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử hà đông,...
  • Tigrish

    như tigerish,
  • Tigroid

    hình sọc,
  • Tigroid body

    thểnissl,
  • Tigroid mass

    thể nissl,
  • Tigroid retina

    võng mạc có đường sọc,
  • Tigroid spindle

    thểnissl,
  • Tigrolysis

    (sự) phânhủy thể nissl,
  • Tike

    / taik /, như tyke,
  • Til

    / til /, danh từ, (thực vật) vừng, mè,
  • Tilbury

    / ´tilbəri /, Danh từ: (sử) xe tibơri (xe ngựa hai bánh mui trần),
  • Tilde

    / ´tildə /, Danh từ: dấu sóng (dùng trong tự điển; để thay cho từ đầu mục trong một số phần...
  • Tilde (~)

    dấu ngã (~),
  • Tile

    / tail /, Danh từ: ngói, đá lát (để che mái nhà, tường, sàn..), (thân mật) mũ chóp cao, quân cờ;...
  • Tile-board

    tấm mỏng,
  • Tile-fish

    cá lát,
  • Tile-hung wall

    tường ốp gạch,
  • Tile-packed column

    cột có nắp hình tấm,
  • Tile-stone

    đá lát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top